Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鎊)
[bàng]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 18
Hán Việt: BẢNG
đồng Bảng (pound: đơn vị tiền tệ của Anh, Ai cập, Ai-len v.v...) 。英国、埃及、爱尔兰等国的本位货币。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.