Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鎬)
[gǎo]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 18
Hán Việt: CẢO
cuốc; cuốc chim; xà beng。刨土用的工具。
鹤嘴镐
xà beng
Ghi chú: 另见hào
Từ ghép:
镐头
[hào]
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: HẠO, CẢO
đất Cảo (kinh đô của nhà Chu ở tây nam Tây An, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.)。周朝初年的国都,在今陕西西安西南。
Ghi chú: 另见gǎo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.