Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鎳)
[niè]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 18
Hán Việt: NIẾT
ni-ken (kí hiệu: Ni)。金属元素,符号Ni(niccolum)。银白色,质坚硬,很亮,延展性高,稍有磁性,在常温中不跟空气中的氧起作用,多用来制特种钢或其他合金。或做催化剂,也可以镀在其他金属的表面。
Từ ghép:
镍钢



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.