Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鑷)
[niè]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 18
Hán Việt: NHIẾP
1. cái nhíp; cái kẹp。镊子。
2. kẹp; cặp。(用镊子)夹。
把瓶子里的酒精棉球镊出来。
kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
Từ ghép:
镊子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.