|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
镊
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鑷) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [niè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHIẾP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái nhíp; cái kẹp。镊子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kẹp; cặp。(用镊子)夹。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把瓶子里的酒精棉球镊出来。 | | kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 镊子 |
|
|
|
|