|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
镊
| Từ phồn thể: (鑷) | | [niè] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 18 | | Hán Việt: NHIẾP | | | 1. cái nhíp; cái kẹp。镊子。 | | | 2. kẹp; cặp。(用镊子)夹。 | | | 把瓶子里的酒精棉球镊出来。 | | kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn. | | Từ ghép: | | | 镊子 |
|
|
|
|