Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
镇痛剂


[zhèntòngjì]
thuốc giảm đau; thuốc dịu đau。一种止痛药品。用来阻止痛觉的传递与发生,可减轻或除去疼痛的感觉。常见的有鸦片、吗啡等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.