Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
镇定


[zhèndìng]
1. bình tĩnh; trấn tĩnh; điềm tĩnh。遇到紧急的情况不慌不乱。
神色镇定
bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.
2. giữ bình tĩnh。使镇定。
竭力镇定自己。
ra sức giữ bình tĩnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.