Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
镇压


[zhènyā]
1. trấn áp; đàn áp。用强力压制,不许进行活动(多用于政治)。
镇压反革命
đàn áp bọn phản cách mạng
2. xử tử; hành quyết; hành hình (những phần tử phản cách mạng)。处决(反革命分子)。
3. lèn; cán; nện (đất)。压紧播种后的垄或植株行间的松土,目的是使种子或植株容易吸收水分和养分。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.