|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
镇压
 | [zhènyā] | | |  | 1. trấn áp; đàn áp。用强力压制,不许进行活动(多用于政治)。 | | |  | 镇压反革命 | | | đàn áp bọn phản cách mạng | | |  | 2. xử tử; hành quyết; hành hình (những phần tử phản cách mạng)。处决(反革命分子)。 | | |  | 3. lèn; cán; nện (đất)。压紧播种后的垄或植株行间的松土,目的是使种子或植株容易吸收水分和养分。 |
|
|
|
|