Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
镀金


[dùjīn]
1. mạ vàng。在器物的表面上镀上一薄层金子。
2. lấy tiếng; đi mạ vàng; đánh bóng (ví với đeo đuổi thói hư danh)。讥讽人到某种环境去深造或锻炼,只是为了取得虚名。
出国留学不是为了镀金。
đi du học nước ngoài không phải là lấy tiếng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.