|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
镀金
| [dùjīn] | | | 1. mạ vàng。在器物的表面上镀上一薄层金子。 | | | 2. lấy tiếng; đi mạ vàng; đánh bóng (ví với đeo đuổi thói hư danh)。讥讽人到某种环境去深造或锻炼,只是为了取得虚名。 | | | 出国留学不是为了镀金。 | | đi du học nước ngoài không phải là lấy tiếng. |
|
|
|
|