Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锻炼


[duànliàn]
1. rèn đúc。指锻造或冶炼。
2. rèn luyện; trui rèn; tôi luyện; tập luyện; tập。通过体育运动使身体强壮,培养勇敢、机警和维护集体利益等品德。
体育锻炼
tập thể dục
锻炼身体,保卫祖国。
rèn luyện thân thể bảo vệ tổ quốc.
3. rèn luyện (qua lao động sản xuất, đấu tranh xã hội, thực tiễn công tác mà nâng cao năng lực công tác.)。通过生产劳动、社会斗争和工作实践,使觉悟、工作能力等提高。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.