|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锻炼
![](img/dict/02C013DD.png) | [duànliàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rèn đúc。指锻造或冶炼。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rèn luyện; trui rèn; tôi luyện; tập luyện; tập。通过体育运动使身体强壮,培养勇敢、机警和维护集体利益等品德。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 体育锻炼 | | tập thể dục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锻炼身体,保卫祖国。 | | rèn luyện thân thể bảo vệ tổ quốc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rèn luyện (qua lao động sản xuất, đấu tranh xã hội, thực tiễn công tác mà nâng cao năng lực công tác.)。通过生产劳动、社会斗争和工作实践,使觉悟、工作能力等提高。 |
|
|
|
|