Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鍛)
[duàn]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 17
Hán Việt: ĐOÀN
rèn。锻造。
锻铁
rèn sắt
锻工
thợ rèn
锻接
rèn nối
Từ ghép:
锻锤 ; 锻打 ; 锻工 ; 锻焊 ; 锻件 ; 锻接 ; 锻炼 ; 锻炉 ; 锻模 ; 锻铁 ; 锻压 ; 锻造



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.