|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锻
| Từ phồn thể: (鍛) | | [duàn] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 17 | | Hán Việt: ĐOÀN | | | rèn。锻造。 | | | 锻铁 | | rèn sắt | | | 锻工 | | thợ rèn | | | 锻接 | | rèn nối | | Từ ghép: | | | 锻锤 ; 锻打 ; 锻工 ; 锻焊 ; 锻件 ; 锻接 ; 锻炼 ; 锻炉 ; 锻模 ; 锻铁 ; 锻压 ; 锻造 |
|
|
|
|