|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锻
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鍛) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [duàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐOÀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rèn。锻造。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锻铁 | | rèn sắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锻工 | | thợ rèn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锻接 | | rèn nối | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 锻锤 ; 锻打 ; 锻工 ; 锻焊 ; 锻件 ; 锻接 ; 锻炼 ; 锻炉 ; 锻模 ; 锻铁 ; 锻压 ; 锻造 |
|
|
|
|