Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鍬)
[qiāo]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 17
Hán Việt: THÂU
cái xẻng; cái mai。铁锹。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.