Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鏘)
[qiāng]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 17
Hán Việt: THƯƠNG
chập cheng (Từ tượng thanh)。象声词,形容撞击金属器物的声音。
锣声锵锵。
tiếng chiêng chập cheng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.