Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鋸)
[jù]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 16
Hán Việt: CỰ
1. cái cưa; cưa。拉开木料、石料、钢材等的工具,主要部分是具有许多尖齿的薄钢片。
拉锯。
kéo cưa.
电锯。
cưa điện.
手锯。
cưa bằng tay.
一把锯。
một cái cưa.
2. cưa。用锯拉。
锯树。
cưa cây.
锯木头。
cưa gỗ.
Từ ghép:
锯齿 ; 锯齿草 ; 锯床 ; 锯末



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.