|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
键
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鍵) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIỆN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chốt。使轴与齿轮、皮带卢轮等连接并固定在一起的零件,一般是用钢制的长方块,装在被连接的两个机件上预先制成的键槽中。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chốt cửa (bằng sắt)。插门的金属棍子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phím; phím đàn。琴、打字机或其他机器上,使用时按动的部分。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. gạch hoá trị; vạch hoá trị (gạch ngắn biểu thị nguyên tử của nguyên tố trong phương trình hoá học)。在化学结构式中表示元素原子价的短横线。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 键槽 ; 键盘 ; 键盘乐器 |
|
|
|
|