|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锭
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (錠) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐĨNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. con suốt。锭子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thỏi; nén; đĩnh。做成块状的金属或药物等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 金锭 | | thỏi vàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钢锭 | | thỏi thép; thanh thép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 万应锭 | | vạn ứng đĩnh; kim đĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thỏi (lượng từ)。量词,用于成锭的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一锭墨 | | một thỏi mực | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 锭剂 ; 锭壳 ; 锭模 ; 锭子 ; 锭子油 |
|
|
|
|