Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锦绣


[jǐnxiù]
cẩm tú; gấm vóc; gấm。精美鲜艳的丝织品,比喻美丽或好美。
锦绣山河。
giang sơn gấm vóc.
锦绣前程。
tiền đồ gấm vóc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.