Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (錦)
[jǐn]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 16
Hán Việt: CẨM
1. gấm。有彩色花纹的丝织品。
2. rực rỡ; lộng lẫy; tươi đẹp。色彩鲜明华丽。
锦霞。
sáng rực
锦缎。
gấm vóc.
Từ ghép:
锦标 ; 锦标赛 ; 锦缎 ; 锦晹 ; 锦鸡 ; 锦葵 ; 锦纶 ; 锦囊妙计 ; 锦普 ; 锦旗 ; 锦上添花 ; 锦溪 ; 锦心绣口 ; 锦绣



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.