|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锦
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (錦) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jǐn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẨM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gấm。有彩色花纹的丝织品。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rực rỡ; lộng lẫy; tươi đẹp。色彩鲜明华丽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锦霞。 | | sáng rực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锦缎。 | | gấm vóc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 锦标 ; 锦标赛 ; 锦缎 ; 锦晹 ; 锦鸡 ; 锦葵 ; 锦纶 ; 锦囊妙计 ; 锦普 ; 锦旗 ; 锦上添花 ; 锦溪 ; 锦心绣口 ; 锦绣 |
|
|
|
|