Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鑼)
[luó]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 16
Hán Việt: LA
thanh la; cái chiêng; cái cồng。打击乐器, 用铜制成,形状像盘子,用锣槌敲打。
敲锣打鼓。
gõ chiêng đánh trống.
鸣锣开道。
đánh trống mở đường.
Từ ghép:
锣鼓



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.