|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锣
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鑼) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [luó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh la; cái chiêng; cái cồng。打击乐器, 用铜制成,形状像盘子,用锣槌敲打。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敲锣打鼓。 | | gõ chiêng đánh trống. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸣锣开道。 | | đánh trống mở đường. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 锣鼓 |
|
|
|
|