|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锣
| Từ phồn thể: (鑼) | | [luó] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 16 | | Hán Việt: LA | | | thanh la; cái chiêng; cái cồng。打击乐器, 用铜制成,形状像盘子,用锣槌敲打。 | | | 敲锣打鼓。 | | gõ chiêng đánh trống. | | | 鸣锣开道。 | | đánh trống mở đường. | | Từ ghép: | | | 锣鼓 |
|
|
|
|