|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锢
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (錮) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỐ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hàn; làm chảy kim loại để hàn。熔化金属堵塞(物体的空隙)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cấm; cấm cố; trói buộc。禁锢。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 党锢 | | cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 锢露 |
|
|
|
|