Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (錫)
[xī]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 16
Hán Việt: TÍCH
1. thiếc (kí hiệu Sn)。金属元素,符号Sn (stannum)。纯锡为银白色,富有延展性,在空气中不易起变化,多用来镀铁、焊接金属或制造合金。有的地区叫锡镴。
2. họ Tích。姓。
3. ban cho。 赐给。
Từ ghép:
锡伯族 ; 锡箔 ; 锡匠 ; 锡剧 ; 锡镴 ; 锡兰肉桂 ; 锡杖 ; 锡纸 ; 锡嘴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.