Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
错过


[cuòguò]
lỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt; bắt hụt; để vuột; để chảy mất; để bay mất。失去(时机)。
不要错过农时。
không nên để lỡ thời vụ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.