Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
错误


[cuòwù]
1. lệch lạc; sai lầm; trái với thực tế khách quan; bậy bạ; sai trái; chệch hướng; nhầm lẫn。不正确;与客观实际不符合。
错误思想。
tư tưởng lệch lạc.
错误的结论。
kết luận sai lầm.
2. sai lầm; sai phạm; sai sót; lỗi; lỗi lầm。不正确的事物、行为等。
犯错误。
phạm sai lầm.
改正错误。
sửa chữa sai lầm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.