Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
错落


[cuòluò]
chằng chịt; xen vào nhau; hỗn tạp; lộn xộn; rối; trộn lẫn。交错纷杂。
错落不齐。
chằng chịt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.