Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锐利


[ruìlì]
1. sắc nhọn; sắc bén。(刃锋等)尖而快。
锐利的匕首。
lưỡi dao găm sắc nhọn.
2. sắc sảo (ánh mắt, ngôn luận, bài viết)。(目光、言论、文笔等)尖锐。
眼光锐利。
ánh mắt sắc
锐利的笔锋.
ngòi bút sắc sảo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.