|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锐
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (銳) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ruì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHUỆ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sắc bén; sắc nhọn。锐利(跟'钝'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尖锐。 | | sắc nhọn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敏锐。 | | nhạy bén. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锐不可当。 | | sắc bén không thể chống nỗi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhuệ khí; tinh thần。锐气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 养精蓄锐。 | | dưỡng tinh thần; bồi đắp sức lực. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhanh; gấp。急剧。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锐进。 | | tiến gấp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锐减。 | | giảm gấp. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 锐角 ; 锐利 ; 锐敏 ; 锐气 ; 锐意 |
|
|
|
|