Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鋅)
[xīn]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: TÂN
kẽm。金属元素,符号Zn (zincum)。蓝白色结晶,质地脆,大多用来制合金或者镀铁板。
Từ ghép:
锌白 ; 锌版 ; 锌钡白



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.