Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锋利


[fēnglì]
1. sắc bén (công cụ, vũ khí)。(工具、武器等)头尖或刃薄容易刺入或切入物体。
锋利的匕首
đoản kiếm sắc bén; lưỡi lê sắc bén.
2. sắn bén; sắc sảo (lời nói, bài viết)。(言论、文笔等)尖锐。
谈吐锋利
ăn nói sắc sảo
锋利的目光
ánh mắt sắc bén



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.