|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锉
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (銼) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [cuò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TOẢ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái giũa。手工切削工具,条形,多刃,主要用来对金属、木料、皮革等工件表层作微量加工。按横断面的形状分为扁锉、圆锉、方锉、三角锉等。也叫锉刀。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mài giũa; gọt giũa。用锉进行切削的动作。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 锉刀 |
|
|
|
|