Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (銼)
[cuò]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: TOẢ
1. cái giũa。手工切削工具,条形,多刃,主要用来对金属、木料、皮革等工件表层作微量加工。按横断面的形状分为扁锉、圆锉、方锉、三角锉等。也叫锉刀。
2. mài giũa; gọt giũa。用锉进行切削的动作。
Từ ghép:
锉刀



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.