|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锈
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鏽、銹) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÚ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gỉ (sắt, đồng...)。铜、铁等金属的表面在潮湿的空气中氧化而形成的物质。铁锈是红黄色的氧化铁,铜锈是绿色的碱式碳酸铜。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gỉ。生锈。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刀刃都锈了。 | | lưỡi dao này gỉ rồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门上的这把锁锈住了。 | | cái khoá này bị gỉ mất rồi. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bệnh đốm lá (của cây trồng)。指锈病。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 查锈灭锈。 | | phát hiện và trừ bệnh đốm lá. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 锈病 |
|
|
|
|