Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鏽、銹)
[xiù]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: TÚ
1. gỉ (sắt, đồng...)。铜、铁等金属的表面在潮湿的空气中氧化而形成的物质。铁锈是红黄色的氧化铁,铜锈是绿色的碱式碳酸铜。
2. gỉ。生锈。
刀刃都锈了。
lưỡi dao này gỉ rồi
门上的这把锁锈住了。
cái khoá này bị gỉ mất rồi.
3. bệnh đốm lá (của cây trồng)。指锈病。
查锈灭锈。
phát hiện và trừ bệnh đốm lá.
Từ ghép:
锈病



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.