Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鍋)
[guō]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: OA
1. nồi; cái nồi。炊事用具,圆形中凹,多用铁、铝等制成。
一口锅
một cái nồi.
铁锅
nồi gang; chảo gang
沙锅
nồi đất
钢精锅
nồi nhôm
2. lẩu; nồi xúp-de。某些装液体加热用的器具。
锅炉
lẩu
3. tẩu。(锅儿)锅子2.。
烟袋锅儿。
tẩu hút thuốc
Từ ghép:
锅巴 ; 锅饼 ; 锅伙 ; 锅盔 ; 锅炉 ; 锅台 ; 锅贴儿 ; 锅驼机 ; 锅烟子 ; 锅庄 ; 锅子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.