Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锄头


[chú·tou]
1. cái cuốc; cuốc chim (phía nam của Trung Quốc thường dùng)。南方用的形状象镐的农具。
2. cái cuốc。松土和除草用的农具。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.