Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鋤、耡)
[chú]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: SỪ
1. cái cuốc; cuốc chim。松土和除草用的农具。
大锄。
cái cuốc to.
小锄。
cái cuốc nhỏ.
2. cuốc đất; xới đất; giẫy。用锄松土除草。
锄草。
giẫy cỏ.
这块地锄过三遍了。
mảnh đất này đã cuốc ba lần rồi.
3. diệt trừ; trừ; quét sạch。铲除。
锄奸。
trừ gian.
Từ ghép:
锄草 ; 锄地 ; 锄奸 ; 锄强扶弱 ; 锄头 ; 锄头雨



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.