|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锄
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鋤、耡) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SỪ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái cuốc; cuốc chim。松土和除草用的农具。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大锄。 | | cái cuốc to. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小锄。 | | cái cuốc nhỏ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cuốc đất; xới đất; giẫy。用锄松土除草。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锄草。 | | giẫy cỏ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这块地锄过三遍了。 | | mảnh đất này đã cuốc ba lần rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. diệt trừ; trừ; quét sạch。铲除。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锄奸。 | | trừ gian. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 锄草 ; 锄地 ; 锄奸 ; 锄强扶弱 ; 锄头 ; 锄头雨 |
|
|
|
|