Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锁链


[suǒliàn]
xiềng xích。(锁链儿)用铁环连接起来的成串的东西,用来束缚人、物。也叫锁链子。
打断了封建的锁链。
chặt đứt xiềng xích phong kiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.