|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
销
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (銷) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nung kim loại。熔化金属。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. loại bỏ; trừ bỏ。除去;解除。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tiêu thụ。销售。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 供销 。 | | cung ứng tiêu thụ hàng hoá; cung tiêu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 畅销 。 | | bán đắt; bán chạy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一天销 了不少货。 | | trong một ngày bán được khá nhiều hàng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tiêu dùng; tiêu phí。消费。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花销 。 | | chi tiêu; chi dùng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开销 。 | | tiêu tiền; xài tiền. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đinh ghim。销子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. gài đinh ghim。插上销子。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 销案 ; 销场 ; 销钉 ; 销毁 ; 销魂 ; 销假 ; 销路 ; 销声匿迹 ; 销蚀 ; 销售 ; 销铄 ; 销歇 ; 销行 ; 销帐 ; 销子 |
|
|
|
|