Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (銷)
[xiāo]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: TIÊU
1. nung kim loại。熔化金属。
2. loại bỏ; trừ bỏ。除去;解除。
3. tiêu thụ。销售。
供销 。
cung ứng tiêu thụ hàng hoá; cung tiêu.
畅销 。
bán đắt; bán chạy.
一天销 了不少货。
trong một ngày bán được khá nhiều hàng.
4. tiêu dùng; tiêu phí。消费。
花销 。
chi tiêu; chi dùng.
开销 。
tiêu tiền; xài tiền.
5. đinh ghim。销子。
6. gài đinh ghim。插上销子。
Từ ghép:
销案 ; 销场 ; 销钉 ; 销毁 ; 销魂 ; 销假 ; 销路 ; 销声匿迹 ; 销蚀 ; 销售 ; 销铄 ; 销歇 ; 销行 ; 销帐 ; 销子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.