Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铿锵


[kēngqiāng]
vang vang; âm vang。形容有节奏而响亮的声音。
这首诗读 起来音调铿锵。
bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
铿锵有力的歌声。
tiếng hát vang vang.
铿锵悦耳。
âm thanh vang vang dễ nghe.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.