Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鏗)
[kēng]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: KHANH
leng keng; lạch cạch; loảng xoảng。象声 词, 形容响亮的声音。
铁轮大车走在石头路上铿铿地响。
xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
Từ ghép:
铿锵 ; 铿然



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.