|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鏗) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kēng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | leng keng; lạch cạch; loảng xoảng。象声 词, 形容响亮的声音。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铁轮大车走在石头路上铿铿地响。 | | xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 铿锵 ; 铿然 |
|
|
|
|