|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
链
 | Từ phồn thể: (鏈) |  | [liàn] |  | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim |  | Số nét: 15 |  | Hán Việt: LIỆM | | |  | 1. dây xích。链子。 | | |  | 锁链。 | | | khoá dây xích. | | |  | 铁链儿。 | | | dây xích sắt. | | |  | 表链儿。 | | | đồng hồ đeo tay. | | |  | 2. liệm (đơn vị đo độ dài của mặt nước, bằng 1/10 hải lí, khoảng 185,2 mét)。计量海洋上距离的长度单位。1链等于1/10海里,合185.2米。 |  | Từ ghép: | | |  | 链轨 ; 链球 ; 链条 ; 链子 |
|
|
|
|