Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铺设


[pūshè]
trải; rải; đặt。铺(铁轨、管线);修(铁路)。
铺设铁轨
đặt đường ray
铺设油管
đặt ống dẫn dầu
铺设铁路
làm đường sắt
在中间铺设
lót vào giữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.