Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铺盖


[pūgài]
rắc; phủ; rải。平铺着盖。
把草木灰铺盖在苗床上。
rắc tro lên ruộng mạ.
[pū·gai]
đệm chăn; chăn đệm。褥子和被子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.