Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铺展


[pūzhǎn]
trải ra; dàn ra。铺开并向四外伸展。
蔚蓝的天空铺展着一片片的白云。
từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.