|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铺
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (舖、鋪) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rải; trải; lót; lát; san。把东西展开或摊平。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铺床。 | | trải giường chiếu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铺轨。 | | đặt đường ray. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铺被褥。 | | trải chăn đệm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铺平道路。 | | san bằng đường xá. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 平铺直叙。 | | nói thẳng ra. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cái (Lượng từ, dùng để chỉ giường)。用于炕或床。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一铺炕。 | | một cái gường lò. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见pù | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 铺陈 ; 铺陈 ; 铺衬 ; 铺床 ; 铺垫 ; 铺盖 ; 铺盖 ; 铺盖卷儿 ; 铺轨 ; 铺炕 ; 铺排 ; 铺砌 ; 铺设 ; 铺摊 ; 铺天盖地 ; 铺叙 ; 铺展 ; 铺张 ; 铺张扬厉 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 钅(Kim) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỐ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm。(铺儿)铺子;商店。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肉铺。 | | hàng thịt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 杂货铺儿。 | | cửa hàng tạp hoá. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giường; phản。用板子搭的床。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 床铺。 | | giường. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trạm dịch; cung trạm xưa (nay thường dùng làm tên đất)。旧时的驿站, 现多用于地名,如五里铺、十里铺。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见pū | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 铺板 ; 铺保 ; 铺底 ; 铺户 ; 铺家 ; 铺面 ; 铺面房 ; 铺位 ; 铺子 |
|
|
|
|