Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (舖、鋪)
[pū]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: PHÔ
1. rải; trải; lót; lát; san。把东西展开或摊平。
铺床。
trải giường chiếu.
铺轨。
đặt đường ray.
铺被褥。
trải chăn đệm.
铺平道路。
san bằng đường xá.
平铺直叙。
nói thẳng ra.
2. cái (Lượng từ, dùng để chỉ giường)。用于炕或床。
一铺炕。
một cái gường lò.
Ghi chú: 另见pù
Từ ghép:
铺陈 ; 铺陈 ; 铺衬 ; 铺床 ; 铺垫 ; 铺盖 ; 铺盖 ; 铺盖卷儿 ; 铺轨 ; 铺炕 ; 铺排 ; 铺砌 ; 铺设 ; 铺摊 ; 铺天盖地 ; 铺叙 ; 铺展 ; 铺张 ; 铺张扬厉
[pù]
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: PHỐ
1. cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm。(铺儿)铺子;商店。
肉铺。
hàng thịt.
杂货铺儿。
cửa hàng tạp hoá.
2. giường; phản。用板子搭的床。
床铺。
giường.
3. trạm dịch; cung trạm xưa (nay thường dùng làm tên đất)。旧时的驿站, 现多用于地名,如五里铺、十里铺。
Ghi chú: 另见pū
Từ ghép:
铺板 ; 铺保 ; 铺底 ; 铺户 ; 铺家 ; 铺面 ; 铺面房 ; 铺位 ; 铺子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.