|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铸
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鑄) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHÚ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đúc。铸造。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铸工 | | nghề đúc; thợ đúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铸件 | | linh kiện đúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这口钟是铜铸的。 | | cái chuông này đúc bằng đồng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 铸币 ; 铸错 ; 铸钢 ; 铸工 ; 铸焊 ; 铸件 ; 铸模 ; 铸模,铸型 ; 铸铁 ; 铸条 ; 铸铁 ; 铸造 ; 铸字 |
|
|
|
|