|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铸
| Từ phồn thể: (鑄) | | [zhù] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 15 | | Hán Việt: CHÚ | | | đúc。铸造。 | | | 铸工 | | nghề đúc; thợ đúc | | | 铸件 | | linh kiện đúc | | | 这口钟是铜铸的。 | | cái chuông này đúc bằng đồng. | | Từ ghép: | | | 铸币 ; 铸错 ; 铸钢 ; 铸工 ; 铸焊 ; 铸件 ; 铸模 ; 铸模,铸型 ; 铸铁 ; 铸条 ; 铸铁 ; 铸造 ; 铸字 |
|
|
|
|