Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铲除


[chǎnchú]
trừ tận gốc; xoá sạch; trừ sạch; diệt sạch。 连根除去;消灭干净。
铲除杂草。
diệt sạch cỏ dại.
铲除旧习俗,树立新风尚。
xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.