Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鉸)
[jiǎo]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 14
Hán Việt: GIẢO
1. cắt。用剪刀等使细的或薄片的东西断开。
用剪子铰。
dùng kéo cắt.
2. khoan。用绞刀切削。
3. móc xích; bản lề。指铰链。
铰接。
nối móc xích.
Từ ghép:
铰接 ; 铰链



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.