Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铭记


[míngjì]
khắc ghi; ghi sâu trong lòng; ghi nhớ trong lòng。深深地记在心里。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.