Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铭刻


[míngkè]
1. chữ khắc vào đồ vật。铸在器物上面或刻在器物、碑碣等上面的记述事实、功德等的文字。
古代铭刻。
chữ khắc thời cổ đại.
2. ghi nhớ; khắc ghi。铭记。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.