|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铭
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (銘) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [míng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MINH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chữ khắc vào đồ vật; lời răn mình。在器物、碑碣等上面记述事实、功德等的文字(大多铸成或刻成);警惕自己的文字(写出或刻出)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 墓志铭。 | | mộ chí. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 座右铭。 | | câu cách ngôn viết để cạnh chỗ ngồi để răn mình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khắc sâu; ghi nhớ; không quên。在器物上刻字,表示纪念;比喻深刻记住。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铭功。 | | ghi công. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铭心。 | | khắc sâu vào trong lòng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铭肌镂骨(比喻感恩极深)。 | | ghi lòng tạc dạ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铭诸肺腑(比喻永记不忘)。 | | khắc sâu trong lòng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 铭感 ; 铭记 ; 铭旌 ; 铭刻 ; 铭牌 ; 铭文 ; 铭心 |
|
|
|
|