|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铤
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鋌) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐĨNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồng chưa luyện; sắt chưa luyện。未经冶铸的铜铁。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tǐng | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tǐng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 钅(Kim) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐĨNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rảo bước; nhanh chân (vẻ đi nhanh)。快走的样子。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见d́ng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 铤而走险 |
|
|
|
|