|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铤
| Từ phồn thể: (鋌) | | [dìng] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 15 | | Hán Việt: ĐĨNH | | | đồng chưa luyện; sắt chưa luyện。未经冶铸的铜铁。 | | | Ghi chú: 另见tǐng | | [tǐng] | | Bộ: 钅(Kim) | | Hán Việt: ĐĨNH | | | rảo bước; nhanh chân (vẻ đi nhanh)。快走的样子。 | | | Ghi chú: 另见d́ng | | Từ ghép: | | | 铤而走险 |
|
|
|
|