Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铜板


[tóngbǎn]
1. tiền đồng; tiền bằng đồng。铜圆。
2. thanh gõ nhịp bằng đồng; sênh đồng。演唱快书等打拍子用的板状器具,多用铜制成。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.