|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
铜
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (銅) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [toìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỒNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Đồng (ký hiệu Cu)。金属元素,符号Cu (cuprum)。淡紫红色,延展性和导电、导热性能好,是工业的重要原料,用途广泛。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 铜板 ; 铜版 ; 铜版画 ; 铜币 ; 铜鼓 ; 铜活 ; 铜匠 ; 铜筋铁骨 ; 铜绿 ; 铜模 ; 铜牌 ; 铜器时代 ; 铜钱 ; 铜墙铁壁 ; 铜臭 ; 铜锈 ; 铜元 ; 铜圆 ; 铜子儿 |
|
|
|
|